Phiên âm : shēng shū.
Hán Việt : sanh sơ.
Thuần Việt : mới lạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mới lạ没有接触过或很少接触的réndìshēngshū.lạ nước lạ cái.业务生疏.yèwù shēngshū.nghiệp vụ mới.không thạo; không quen tay因长期不用而不熟练xa lạ; không thân; hờ hững; lạnh nhạt疏远