VN520


              

生疏

Phiên âm : shēng shū.

Hán Việt : sanh sơ.

Thuần Việt : mới lạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mới lạ
没有接触过或很少接触的
réndìshēngshū.
lạ nước lạ cái.
业务生疏.
yèwù shēngshū.
nghiệp vụ mới.
không thạo; không quen tay
因长期不用而不熟练
xa lạ; không thân; hờ hững; lạnh nhạt
疏远


Xem tất cả...