VN520


              

生理盐水

Phiên âm : shēng lǐ yán shuǐ.

Hán Việt : sanh lí diêm thủy.

Thuần Việt : nước muối sinh lí; nước muối đẳng trương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước muối sinh lí; nước muối đẳng trương
医学上指含食盐0.35_ 0.95%的溶液,渗透压与血液的渗透压相等,临床上用来补液和洗涤伤口


Xem tất cả...