Phiên âm : shēng lǐ yán shuǐ.
Hán Việt : sanh lí diêm thủy.
Thuần Việt : nước muối sinh lí; nước muối đẳng trương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước muối sinh lí; nước muối đẳng trương医学上指含食盐0.35_ 0.95%的溶液,渗透压与血液的渗透压相等,临床上用来补液和洗涤伤口