VN520


              

生物能源

Phiên âm : shēng wù néng yuán.

Hán Việt : sanh vật năng nguyên.

Thuần Việt : Năng lượng sinh học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Năng lượng sinh học


Xem tất cả...