Phiên âm : shēng líng tú tàn.
Hán Việt : sanh linh đồ thán.
Thuần Việt : trăm họ lầm than; sinh linh đồ thán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trăm họ lầm than; sinh linh đồ thán形容政治混乱时期人民处在极端困苦的环境中