Phiên âm : shēng sè.
Hán Việt : sanh sáp.
Thuần Việt : trúc trắc; không lưu loát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trúc trắc; không lưu loát (từ ngữ, văn tự...)(言词文字等)不流畅,不纯熟