Phiên âm : shēng qì péng bó.
Hán Việt : sanh khí bồng bột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 朝氣蓬勃, .
Trái nghĩa : 氣息奄奄, .
精神抖擻, 充滿生機、朝氣的樣子。例春天來時, 萬物顯得生氣蓬勃, 到處都充滿希望。精神抖擻, 充滿生機、朝氣的樣子。如:「春天來時, 萬物顯得生氣蓬勃, 到處都充滿希望。」