Phiên âm : shēng zhí xiàn.
Hán Việt : sanh thực tuyến.
Thuần Việt : tuyến sinh dục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến sinh dục人或动物体产生精子或卵子的腺体雄性的生殖腺是睾丸,雌性的生殖腺是卵巢也叫性腺