VN520


              

生枯起朽

Phiên âm : shēng kū qǐ xiǔ.

Hán Việt : sanh khô khởi hủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使枯萎腐朽之物, 重新回生復活。即起死回生。如:「世上沒有生枯起朽、長生不老之藥。」晉.葛洪《神仙傳》卷九:「肉人無知, 積劫厚, 幸謬見哀湣, 猶如剖棺布氣, 生枯起朽, 但見臭穢頑弊, 不任驅使。」


Xem tất cả...