VN520


              

生日

Phiên âm : shēng rì.

Hán Việt : sanh nhật.

Thuần Việt : ngày sinh; ngày ra đời; ngày thành lập; sinh nhật.

Đồng nghĩa : 誕辰, 壽辰, .

Trái nghĩa : , .

ngày sinh; ngày ra đời; ngày thành lập; sinh nhật
(人)出生的日子,也指每年满周岁的那一天


Xem tất cả...