VN520


              

生擒活拿

Phiên âm : shēng qín huó ná.

Hán Việt : sanh cầm hoạt nã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

活捉敵人。《孤本元明雜劇.老君堂.頭折》:「我追趕著一人, 往這老君堂來, 今在此務要生擒活拿。」也作「生擒活捉」。


Xem tất cả...