Phiên âm : shēng bān yìng tào.
Hán Việt : sanh bàn ngạnh sáo.
Thuần Việt : cứng nhắc; rập khuôn máy móc; bê nguyên xi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứng nhắc; rập khuôn máy móc; bê nguyên xi不顾实际情况机械地搬用别人的方法、经验等