VN520


              

生搬硬套

Phiên âm : shēng bān yìng tào.

Hán Việt : sanh bàn ngạnh sáo.

Thuần Việt : cứng nhắc; rập khuôn máy móc; bê nguyên xi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứng nhắc; rập khuôn máy móc; bê nguyên xi
不顾实际情况机械地搬用别人的方法、经验等


Xem tất cả...