Phiên âm : shēng lā yìng zhuài.
Hán Việt : sanh lạp ngạnh duệ.
Thuần Việt : nài ép lôi kéo; cưỡng ép; ép buộc; ép buộc; gò ép;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nài ép lôi kéo; cưỡng ép; ép buộc; ép buộc; gò ép; gò bó形容用力拉扯,强使人听从自己miễn cưỡng; miễn cưỡng phụ hoạ比喻牵强附会也说生拉硬扯