Phiên âm : shēng yì.
Hán Việt : sanh ý.
Thuần Việt : sức sống; sinh sôi nẩy nở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức sống; sinh sôi nẩy nở富有生命力的气象;生机bǎihuāshèngkāi,bǎiniǎo qímíng,dà dìshàng yīpiàn péngbó de shēngyì.trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp m