Phiên âm : shēng tūn huó bō.
Hán Việt : sanh thôn hoạt bác.
Thuần Việt : ăn sống nuốt tươi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn sống nuốt tươi (tiếp thu một cách máy móc, không có chọn lọc)比喻生硬地接受或机械地搬用(别人的理论、经验、方法等)