VN520


              

生吞活剥

Phiên âm : shēng tūn huó bō.

Hán Việt : sanh thôn hoạt bác.

Thuần Việt : ăn sống nuốt tươi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn sống nuốt tươi (tiếp thu một cách máy móc, không có chọn lọc)
比喻生硬地接受或机械地搬用(别人的理论、经验、方法等)


Xem tất cả...