Phiên âm : shēng shì.
Hán Việt : sanh sự.
Thuần Việt : sinh sự; gây chuyện; kiếm chuyện.
sinh sự; gây chuyện; kiếm chuyện
制造纠纷;惹事
zàoyáoshēngshì.
đặt điều gây chuyện.
这人脾气很坏,容易生事.
zhè rén píqì hěnhuài,róngyì shēngshì.
người này rất xấu tính, dễ sinh sự.