Phiên âm : láo jì.
Hán Việt : lao kí.
Thuần Việt : nhớ kỹ; nhớ chắc; khắc ghi; ghi sâu; ghi nhớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhớ kỹ; nhớ chắc; khắc ghi; ghi sâu; ghi nhớ牢牢地记住láojìzàixīn.ghi nhớ trong tim.牢记老师的教导.láojì lǎoshī de jiàodǎo.nhớ kỹ lời dạy dỗ của thầy cô.