VN520


              

牢记

Phiên âm : láo jì.

Hán Việt : lao kí.

Thuần Việt : nhớ kỹ; nhớ chắc; khắc ghi; ghi sâu; ghi nhớ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhớ kỹ; nhớ chắc; khắc ghi; ghi sâu; ghi nhớ
牢牢地记住
láojìzàixīn.
ghi nhớ trong tim.
牢记老师的教导.
láojì lǎoshī de jiàodǎo.
nhớ kỹ lời dạy dỗ của thầy cô.


Xem tất cả...