VN520


              

牢定

Phiên âm : láo dìng.

Hán Việt : lao định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

確定、固定。《宋元戲文輯佚.王質》:「深領謝得厚意, 似阮郎初入桃源佳境。但辦心, 和你做教局兒牢定。」


Xem tất cả...