Phiên âm : láo sāo.
Hán Việt : lao tao.
Thuần Việt : bực tức; tức; giận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bực tức; tức; giận烦闷不满的情绪fāláosāo.nổi giận.满腹牢骚.mǎnfùláosāo.tức đầy bụng.oán trách; oán than; oán thán; kêu ca; than phiền; bất bình说抱怨的话牢骚