VN520


              

牢頭禁子

Phiên âm : láo tóu jìn zǐ.

Hán Việt : lao đầu cấm tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

監管囚犯的差役。如:「他當牢頭禁子已有二十幾年, 監管過各種罪犯。」也稱為「牢頭」。


Xem tất cả...