Phiên âm : láo tóu jìn zǐ.
Hán Việt : lao đầu cấm tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
監管囚犯的差役。如:「他當牢頭禁子已有二十幾年, 監管過各種罪犯。」也稱為「牢頭」。