VN520


              

牢醴

Phiên âm : láo lǐ.

Hán Việt : lao lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牢, 指牛、羊、豬三牲。牢醴泛指祭品。《太平廣記.卷四八四.李娃傳》:「乃質衣於肆, 以備牢醴。」


Xem tất cả...