Phiên âm : láo lǐ.
Hán Việt : lao lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牢, 指牛、羊、豬三牲。牢醴泛指祭品。《太平廣記.卷四八四.李娃傳》:「乃質衣於肆, 以備牢醴。」