Phiên âm : láo shí.
Hán Việt : lao thật.
Thuần Việt : vững chắc; bền vững; rắn chắc; chắc chắn; tráng ki.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vững chắc; bền vững; rắn chắc; chắc chắn; tráng kiện牢固结实jīchǔ láoshí.cơ sở vững chắc.的铁门.de tiěmén.cửa sắt chắc chắn.