VN520


              

牢实

Phiên âm : láo shí.

Hán Việt : lao thật.

Thuần Việt : vững chắc; bền vững; rắn chắc; chắc chắn; tráng ki.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vững chắc; bền vững; rắn chắc; chắc chắn; tráng kiện
牢固结实
jīchǔ láoshí.
cơ sở vững chắc.
的铁门.
de tiěmén.
cửa sắt chắc chắn.


Xem tất cả...