VN520


              

牢子

Phiên âm : láo zǐ.

Hán Việt : lao tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時看守監獄的役吏。《初刻拍案驚奇》卷二○:「我但分付牢子, 緊守監門便了。」也稱為「獄卒」。


Xem tất cả...