Phiên âm : láo shuān.
Hán Việt : lao thuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緊緊的綁住、纏住。元.劉伯亨〈朝元樂.柳底風微套.錦上花〉曲:「教我減削玉肌, 恨結難鬆, 牢拴病體。」