Phiên âm : láo lóng.
Hán Việt : lao lung.
Thuần Việt : lồng chim; chuồng thú; lồng; chuồng; cũi; sự ràng .
lồng chim; chuồng thú; lồng; chuồng; cũi; sự ràng buộc; lao lung
关住鸟兽的东西比喻束缚人的事物
chōngpò jìusīxiǎng de láolóng.
phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ.
bẫy; lưới; cạm bẫy; tròng
骗人的圈套
堕入牢笼.
duòrù láolóng.
rơi vào t