VN520


              

牢成久慣

Phiên âm : láo chéng jiǔ guàn.

Hán Việt : lao thành cửu quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

作慣某事而成為個中老手。《金瓶梅》第二八回:「好個牢成久慣的短命, 我也沒氣力和你兩個纏!」也作「久慣牢成」、「久慣老成」。


Xem tất cả...