Phiên âm : láo chéng jiǔ guàn.
Hán Việt : lao thành cửu quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作慣某事而成為個中老手。《金瓶梅》第二八回:「好個牢成久慣的短命, 我也沒氣力和你兩個纏!」也作「久慣牢成」、「久慣老成」。