Phiên âm : láo lóng jì.
Hán Việt : lao lung kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詭計、圈套。如:「千萬別起貪念, 小心上了詐騙集團的牢籠計。」《水滸傳》第五六回:「寶鎧懸梁夜已偷, 謾將空匣作緣由。徐寧不解牢籠計, 相趁相隨到水頭。」