Phiên âm : láo wen.
Hán Việt : lao ổn.
Thuần Việt : vững chắc; ổn định .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vững chắc; ổn định (vật thể)(物体)稳定,不摇晃jīqì bǎifàng dé hěn láowěn.máy móc được sắp xếp ổn định.