Phiên âm : láo zǐ.
Hán Việt : lao tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時看守監獄的役吏。《初刻拍案驚奇》卷二○:「我但分付牢子, 緊守監門便了。」也稱為「獄卒」。