VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
牢固
Phiên âm :
láo gù.
Hán Việt :
lao cố.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
基礎牢固.
牢不可破 (láo bù kěpò) : lao bất khả phá
牢籠計 (láo lóng jì) : lao lung kế
牢成久慣 (láo chéng jiǔ guàn) : lao thành cửu quán
牢什子 (láo shí zi) : ghét; khó chịu
牢笼 (láo lóng) : lồng chim; chuồng thú; lồng; chuồng; cũi; sự ràng
牢拴 (láo shuān) : lao thuyên
牢骚 (láo sāo) : bực tức; tức; giận
牢子 (láo zǐ) : lao tử
牢狱 (láo yù) : lao ngục; nhà tù; ngục; tù; nhà lao; nhà giam
牢記 (láo jì) : lao kí
牢醴 (láo lǐ) : lao lễ
牢穩 (láo wěn) : lao ổn
牢頭禁子 (láo tóu jìn zǐ) : lao đầu cấm tử
牢房 (láo fáng) : nhà tù; phòng giam
牢实 (láo shí) : vững chắc; bền vững; rắn chắc; chắc chắn; tráng ki
牢定 (láo dìng) : lao định
Xem tất cả...