Phiên âm : zhēng shèng.
Hán Việt : tranh thắng.
Thuần Việt : giành thắng lợi; giành phần thắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giành thắng lợi; giành phần thắng. (在競賽中)爭取優勝.