Phiên âm : zhēng shè.
Hán Việt : tranh thiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭執交涉。《水滸傳》第一七回:「嫂嫂, 你須知我, 只為賭錢上, 吃哥哥多少言語, 但是打罵, 不敢和他爭涉。」