Phiên âm : zhēng xí.
Hán Việt : tranh tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭坐次。如:「不可與長者爭席。」唐.王維〈積雨輞川莊作〉詩:「野老與人爭席罷, 海鷗何事更相疑。」