VN520


              

爭席

Phiên âm : zhēng xí.

Hán Việt : tranh tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭坐次。如:「不可與長者爭席。」唐.王維〈積雨輞川莊作〉詩:「野老與人爭席罷, 海鷗何事更相疑。」


Xem tất cả...