Phiên âm : zhēng qiáng dòu shèng.
Hán Việt : tranh cường đấu thắng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
與人較量高下, 力求勝過他人。《醒世姻緣傳》第一五回:「定要喪了那羞惡的良心, 戴了鬼臉, 千方百計, 爭強鬥勝的去奉承那王振做甚?」也作「爭強顯勝」。