Phiên âm : zhēng miàn zi.
Hán Việt : tranh diện tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭取美名。如:「那二位富少爺為了爭面子, 在聲色場所一擲千金也在所不惜。」《孽海花》第一〇回:「老爺這明明估量我是個小家女子, 不能替他爭面子, 怕我鬧笑話。」