Phiên âm : zhēng yàn.
Hán Việt : tranh diễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭相表現美麗的姿態。如:「與會的女士, 一個個衣著光鮮, 相互爭豔。」