Phiên âm : zhēng xián qì.
Hán Việt : tranh nhàn khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭無謂的意氣。劉知遠〈諸宮調.第一二〉:「因與舅爭閑氣, 夫婦便分離。」元.無名氏〈玉嬌枝過四塊玉.休爭閑氣〉曲:「休爭閑氣, 都只是南柯夢裡。」也作「爭閒氣」。