Phiên âm : zhēng cháng jìng duǎn.
Hán Việt : tranh trường cạnh đoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭論是非。元.無名氏《凍蘇秦》第二折:「但凡人家不和, 皆起于妯娌爭長競短, 分門各戶。」也作「爭長論短」、「爭長爭短」。