VN520


              

爭長競短

Phiên âm : zhēng cháng jìng duǎn.

Hán Việt : tranh trường cạnh đoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭論是非。元.無名氏《凍蘇秦》第二折:「但凡人家不和, 皆起于妯娌爭長競短, 分門各戶。」也作「爭長論短」、「爭長爭短」。


Xem tất cả...