VN520


              

爭先恐后

Phiên âm : zhēng xiān kǒng hòu.

Hán Việt : TRANH TIÊN KHỦNG HẬU.

Thuần Việt : chen lấn; vượt lên trước, sợ rớt lại sau; tranh lê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chen lấn; vượt lên trước, sợ rớt lại sau; tranh lên trước sợ lạc hậu. 爭著向前, 唯恐落后.


Xem tất cả...