Phiên âm : zhēng xiān kǒng hòu.
Hán Việt : TRANH TIÊN KHỦNG HẬU.
Thuần Việt : chen lấn; vượt lên trước, sợ rớt lại sau; tranh lê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chen lấn; vượt lên trước, sợ rớt lại sau; tranh lên trước sợ lạc hậu. 爭著向前, 唯恐落后.