Phiên âm : zhēng qiáng.
Hán Việt : tranh cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
力求勝過他人。如:「他好爭強, 樣樣要贏過別人。」也作「爭勝」。