VN520


              

煞车

Phiên âm : shā chē.

Hán Việt : sát xa.

Thuần Việt : sắp xếp gọn gàng; cột chặt các thứ trên xe lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắp xếp gọn gàng; cột chặt các thứ trên xe lại
把车上装载的东西用绳索紧勒在车身上
用等止住车的行进
hãm máy
停止动力来源,使机器停止运转
bộ thắng xe; bộ phận phanh xe
使汽车摩托车等停止前进的机件见〖刹车〗(shāchē)


Xem tất cả...