Phiên âm : shā chē.
Hán Việt : sát xa.
Thuần Việt : sắp xếp gọn gàng; cột chặt các thứ trên xe lại.
sắp xếp gọn gàng; cột chặt các thứ trên xe lại
把车上装载的东西用绳索紧勒在车身上
用等止住车的行进
hãm máy
停止动力来源,使机器停止运转
bộ thắng xe; bộ phận phanh xe
使汽车摩托车等停止前进的机件见〖刹车〗(shāchē)