Phiên âm : shà bái.
Hán Việt : sát bạch .
Thuần Việt : tái mét; tái xanh; xanh xao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tái mét; tái xanh; xanh xao. 由于恐懼、憤怒或某些疾病等原因, 面色極白, 沒有血色.