VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
煞氣
Phiên âm :
shà qì.
Hán Việt :
sát khí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
車帶煞氣了.
煞費苦心 (shà fèi kǔ xīn) : nhọc lòng; hao tổn tâm huyết
煞有介事 (shà yǒu jiè shì) : làm như có thật; ăn không nói có
煞是 (shà shì) : sát thị
煞氣 (shà qì) : sát khí
煞气 (shà qì) : xì hơi; xẹp hơi
煞氣騰騰 (shā qì téng téng) : sát khí đằng đằng
煞住 (shā zhù) : sát trụ
煞尾 (shā wěi) : sát vĩ
煞费苦心 (shà fèi kǔ xīn) : nhọc lòng; hao tổn tâm huyết
煞星 (shà xīng) : sát tinh
煞白 (shà bái) : tái mét; tái xanh; xanh xao
煞笔 (shā bǐ) : dừng bút; ngừng bút
煞費周章 (shà fèi zhōu zhāng) : sát phí chu chương
煞車 (shā chē) : sắp xếp gọn gàng; cột chặt các thứ trên xe lại
煞強如 (shà qiáng rú) : sát cường như
煞性子 (shā xìng zi) : sát tính tử
Xem tất cả...