VN520


              

煞氣騰騰

Phiên âm : shā qì téng téng.

Hán Việt : sát khí đằng đằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容氣勢凶狠。《三俠五義》第二一回:「已然看見展爺目光炯炯, 煞氣騰騰, 一道陽光直奔瓶上。」也作「殺氣騰騰」。


Xem tất cả...