Phiên âm : shā qì téng téng.
Hán Việt : sát khí đằng đằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容氣勢凶狠。《三俠五義》第二一回:「已然看見展爺目光炯炯, 煞氣騰騰, 一道陽光直奔瓶上。」也作「殺氣騰騰」。