Phiên âm : shā chē.
Hán Việt : sát xa .
Thuần Việt : sắp xếp gọn gàng; cột chặt các thứ trên xe lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sắp xếp gọn gàng; cột chặt các thứ trên xe lại. 把車上裝載的東西用繩索緊勒在車身上.