Phiên âm : shà qì.
Hán Việt : sát khí.
Thuần Việt : xì hơi; xẹp hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xì hơi; xẹp hơi器物因有小孔而慢慢漏气chē dài shāqì le.săm xe xì hơi rồi.thần sắc dữ tợn; thần sắc hung ác凶恶的神色tà khí; ám khí迷信的人指邪气