VN520


              

煞气

Phiên âm : shà qì.

Hán Việt : sát khí.

Thuần Việt : xì hơi; xẹp hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xì hơi; xẹp hơi
器物因有小孔而慢慢漏气
chē dài shāqì le.
săm xe xì hơi rồi.
thần sắc dữ tợn; thần sắc hung ác
凶恶的神色
tà khí; ám khí
迷信的人指邪气


Xem tất cả...