VN520


              

煞強如

Phiên âm : shà qiáng rú.

Hán Việt : sát cường như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勝過、強過。元.無名氏《醉寫赤壁賦》第二折:「簌地氈簾下玉鉤, 煞強如獨釣在江頭。」《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「『馬市』一成, 歲歲享無窮之利, 煞強如搶掠的勾當。」也作「煞強似」、「索強如」。


Xem tất cả...