Phiên âm : shà fèi kǔ xīn.
Hán Việt : sát phí khổ tâm.
Thuần Việt : nhọc lòng; hao tổn tâm huyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhọc lòng; hao tổn tâm huyết. 辛辛苦苦地費盡心思.