Phiên âm : shā xìng zi.
Hán Việt : sát tính tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發洩心中的不愉快。《紅樓夢》第四四回:「兩口子不好對打, 都拿著平兒煞性子。」