Phiên âm : diǎn shuǐ.
Hán Việt : điểm thủy.
Thuần Việt : lướt; hớt; đá nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lướt; hớt; đá nước轻而快地向水中一蘸