Phiên âm : diǎn tóu zhī jiāo.
Hán Việt : điểm đầu chi giao.
Thuần Việt : sơ giao; quen sơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơ giao; quen sơ和某人只有偶尔或疏远的客套关系的人